--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mental picture chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rao hàng
:
Cry one's wares; advertiseRao hàng trên báoTo advertise goods in the newspaper
+
khó trôi
:
No plain sailing, not smoothly goingViệc ấy khó trôi lắmThat business is no plain sailing
+
biển cả
:
High sea
+
trừ
:
to eliminate, to liquidate to subtract, to give discount
+
rỗ hoa
:
Thinly and superficially pock-markedMặt rỗ hoaTo have a thinly and superficially pock-marked face